This is generated by chat GPT
Propositional knowing (hay còn gọi là “knowing-that”) là một dạng kiến thức cơ bản về việc biết rằng một khẳng định hoặc một tuyên bố nào đó là đúng. Nó được xây dựng dựa trên các kiến thức và thông tin được truyền đạt qua các tuyên bố, mệnh đề, và lý thuyết.
Propositional knowing khác với procedural knowing (know-how) và perspectival knowing, nó tập trung vào việc biết rõ sự thật và sự kiện một cách khách quan. Nó có thể được phân tích thành hai thành phần chính:
Procedural knowing (còn gọi là “know-how”) là một loại kiến thức về cách thức hoạt động, kỹ năng và phương pháp thực hành để thực hiện một tác vụ cụ thể. Nó khác với kiến thức khái niệm (conceptual knowing) và kiến thức thông tin (informational knowing), vì nó tập trung vào kinh nghiệm và kỹ năng cần thiết để thực hiện một công việc hoặc tác vụ nào đó.
Procedural knowing thường được hình thành thông qua việc luyện tập và thực hành thường xuyên. Ví dụ, kỹ năng lái xe, chơi đàn, nấu ăn, hoặc sửa chữa thiết bị đều là những ví dụ về procedural knowing. Khi bạn đã làm một công việc nhiều lần và có được sự thực hành, bạn có thể thực hiện nó một cách tự động và có thể giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Procedural knowing là một phần quan trọng của kiến thức và kỹ năng của con người, và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến khoa học, kỹ thuật, sản xuất và giáo dục.
Perspectival knowing là một khái niệm trong triết học, đề cập đến cách hiểu biết dựa trên quan điểm hoặc quan sát cá nhân của một người. Perspectival knowing cho rằng hiểu biết không phải là một khái niệm khách quan, mà là một quá trình tương tác giữa cá nhân và thế giới xung quanh.
Mỗi cá nhân có một bối cảnh, kinh nghiệm và quan điểm khác nhau, và chúng ta có thể hiểu thế giới xung quanh thông qua quan điểm của mình. Perspectival knowing nhấn mạnh rằng sự hiểu biết không phải là một quá trình tách rời giữa người nghiên cứu và đối tượng nghiên cứu, mà là một quá trình tương tác đôi bên giữa người tham gia và thế giới xung quanh.
Perspectival knowing có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ triết học đến văn học, nghệ thuật và khoa học xã hội. Nó được coi là một phương pháp tiếp cận hiệu quả để hiểu các vấn đề phức tạp và đa chiều, cũng như giúp mở rộng quan điểm và suy nghĩ của mỗi người.
Participatory knowing là một khái niệm trong triết học và triết học khoa học xã hội, nó liên quan đến việc hiểu biết thông qua sự tham gia của người tham gia vào quá trình nghiên cứu hoặc trải nghiệm. Thay vì xem hiểu biết là một quá trình tách rời giữa nhà nghiên cứu và đối tượng nghiên cứu, participatory knowing cho rằng hiểu biết là một quá trình tương tác đôi bên giữa những người có kiến thức và người tham gia vào quá trình nghiên cứu.
Cụ thể, participatory knowing đề cập đến việc đưa ra một phương pháp nghiên cứu hoặc thực hành mà đòi hỏi sự tham gia chủ động của những người được nghiên cứu, đánh giá hoặc ảnh hưởng. Điều này đảm bảo rằng các nhà nghiên cứu hoặc những người thực hành hiểu rõ hơn về người tham gia và tạo ra kết quả nghiên cứu hoặc hành động có ý nghĩa hơn đối với cộng đồng đó.
Với những ưu điểm của mình, participatory knowing đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học xã hội đến giáo dục, y tế và môi trường, v.v.